--

giòn tan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giòn tan

+  

  • Very crisp
    • bánh quế giòn tan
      A very crisp waffle roll
  • Sounding forth in clanging peals
    • Đám thanh niên đùa nhau cười giòn tan
      The romping youths laughed in clanging peals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giòn tan"
Lượt xem: 572